Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ vải lụa

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ vải lụa

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Nghề may - Đan"

kim-dan-may-502

kim đan máy

Tay trái nắm úp, đưa ra trước rồi kéo qua lại ngang trước tầm ngực, sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra rồi cong ngón trỏ và đồng thời ngoắc móc hai cái.

ngang-kich-233

ngang kích

Dùng ngón cái và trỏ của hai bàn tay đặt hai bên ngực trên rồi kéo tay ra tới dưới nách.

ke-xen-199

kẻ xén

Bàn tay trái khép úp giữa tầm ngực, bàn tay phải khép, lòng bàn tay hướng sang trái áp chỗ mặt lòng ngón út ngay ngón trỏ trái rồi kéo dọc vào đến cổ tay trái rồi từ đó uốn cong nửa vòng tròn.

ha-co-195

hạ cổ

Đánh chữ cái H, rồi chữ cái A và dấu nặng. Sau đó hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra đặt sau ót rồi kéo vòng ra trước tới giữa cổ.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

dua-leo-1924

dưa leo

(không có)

n-461

n

(không có)

con-muoi-6924

con muỗi

31 thg 8, 2017

ao-ba-ba-272

áo bà ba

(không có)

b-449

b

(không có)

ga-2232

(không có)

ngay-cua-cha-7408

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

mat-1744

mắt

(không có)

moi-tay-7296

Mỏi tay

28 thg 8, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.