Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: 1 tháng có mấy tuần?
Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: 1 tháng có mấy tuần?
Nội dung câu nói
1 tháng có mấy tuần?
Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu
1 | tháng | tuần | mấy | biểu cảm
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ có trong câu
mấy
Tay phải chúm, đặt ngửa ra trước rồi bung xòe các ngón tay ra.
Từ phổ biến
nghệ thuật
4 thg 9, 2017
linh mục / cha sứ
4 thg 9, 2017
mắt
(không có)
ngày của Mẹ
10 thg 5, 2021
Bình Dương
31 thg 8, 2017
em gái
(không có)
Mệt mỏi
28 thg 8, 2020
chi tiết
31 thg 8, 2017
Niệu đạo nam
27 thg 10, 2019
r
(không có)