Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: 1 tháng có mấy tuần?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: 1 tháng có mấy tuần?

Nội dung câu nói

1 tháng có mấy tuần?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

1 | tháng | tuần | mấy | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

bao-878

bão

(không có)

cay-tre-6907

cây tre

31 thg 8, 2017

dau-7307

Đau

28 thg 8, 2020

nu-692

nữ

(không có)

hoa-nhap-6957

hoà nhập

31 thg 8, 2017

gio-7374

giỗ

26 thg 4, 2021

banh-mi-3307

bánh mì

(không có)

lon-2247

lợn

(không có)

bat-chuoc-2358

bắt chước

(không có)

em-be-661

em bé

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.