Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: 1 tuần có mấy ngày?
Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: 1 tuần có mấy ngày?
Nội dung câu nói
1 tuần có mấy ngày?
Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu
1 | tuần | ngày | mấy | biểu cảm
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ phổ biến
trái chanh
(không có)
c
(không có)
nóng ( ăn uống, cơ thể )
28 thg 8, 2020
quả măng cụt
(không có)
bán
(không có)
bầu trời
(không có)
bát
(không có)
bán
(không có)
Niệu đạo nam
27 thg 10, 2019
chào
(không có)