Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Ho

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Ho

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

khoi-benh-1720

khỏi bệnh

Tay trái khép, đưa ra trước , lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải khép, áp lòng bàn tay phải vào lòng bàn tay trái rồi xoay hai tay ngược chiều nhau.Sau đó tay trái đưa ngửa ra trước, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra úp vào mạch cổ tay trái.

nong-sot-1787

nóng sốt

Bàn tay phải khép, chạm các ngón tay lên trán rồi chuyển chạm lòng bàn tay lên trán.

khop-1721

khớp

Tay phải chạm vào khuỷu tay trái rồi xoa xoa khớp nhiều lần.

suc-1819

sức

Hai tay nắm nhấn mạnh xuống một cái.

Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

qua-na-2002

quả na

(không có)

tinh-7318

tỉnh

27 thg 3, 2021

bau-troi-882

bầu trời

(không có)

cau-tao-6906

cấu tạo

31 thg 8, 2017

beo-1623

béo

(không có)

t-469

t

(không có)

chau-626

cháu

(không có)

khu-cach-ly-7261

Khu cách ly

3 thg 5, 2020

thong-nhat-7043

thống nhất

4 thg 9, 2017

ho-dan-1353

hồ dán

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.