Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: 1 tháng có bao nhiêu ngày?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: 1 tháng có bao nhiêu ngày?

Nội dung câu nói

1 tháng có bao nhiêu ngày?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

1 | tháng | ngày | mấy | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

ngay-991

ngày

Ngón trỏ phải đưa nửa vòng tròn từ trái qua phải.

may-4053

mấy

Tay phải chúm, đặt ngửa ra trước rồi bung xòe các ngón tay ra.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

khuyen-tai-302

khuyên tai

(không có)

thu-tuong-7053

Thủ Tướng

4 thg 9, 2017

bap-ngo-1856

bắp (ngô)

(không có)

trai-chanh-2051

trái chanh

(không có)

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

lon-2247

lợn

(không có)

tieu-chay-7286

Tiêu chảy

28 thg 8, 2020

quan-ao-322

quần áo

(không có)

q-466

q

(không có)

giun-dat-2235

giun đất

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.