Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Chữ cái - Học ngôn ngữ ký hiệu theo chủ đề

Danh sách ký hiệu của phân loại Chữ cái. Kho từ điển ngôn ngữ ký hiệu lớn nhất Việt Nam với hơn 30000 video từ vựng, câu, bài hát.

l-459

L

Tay phải nắm, chỉa ngón cái hướng sang trái, chỉa ngón trỏ hướng lên.

m-460

m

Đưa tay ra trước, lòng bàn tay hướng ra sau, ngón cái và ngón út nắm lại.

n-461

n

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giửa xuống.

o-462

o

Các ngón tay chúm tạo lỗ tròn.

o-464

ơ

Tay phải đánh chữ cái O, sau đó tay phải nắm chỉa ngón trỏ cong ra móc trên không chữ cái O vừa làm ở trên.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ma-tuy-479

ma túy

(không có)

con-ca-sau-7420

con cá sấu

10 thg 5, 2021

lay-lan-7263

Lây lan

3 thg 5, 2020

ti-hi-mat-7434

ti hí mắt

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

moi-co-7300

Mỏi cổ

28 thg 8, 2020

chay-mau-mui-7312

Chảy máu mũi

29 thg 8, 2020

phien-phuc-7004

phiền phức

4 thg 9, 2017

ca-vat-295

cà vạt

(không có)

con-tho-2206

con thỏ

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.