Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tờ báo

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tờ báo

Cách làm ký hiệu

Hai bàn tay khép, áp hai lòng bàn tay vào nhau, đặt trước giữa tầm ngực rồi kéo hai tay sang hai bên, rộng hơn hai vai, lòng bàn tay ngửa, đồng thời mắt nhìn vào tay trái rồi nhìn qua tay phải.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

gao-1327

gạo

Tay trái khép, đặt ngửa trước tầm bụng, tay phải nắm, đặt lên lòng bàn tay trái rồi xoay một vòng.

but-1122

bút

Tay phải nắm, ngón cái và ngón trỏ chạm nhau rồi đưa vào vắt lên giữa ngay nút áo thứ nhất.

luoc-1393

lược

Các ngón tay phải hơi cong, úp trên đầu rồi kéo xuống hai lần.

bat-1071

bát

Bàn tay phải xòe, các đầu ngón hơi cong đưa ngửa tay ra trước.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

d-451

d

(không có)

dubai-7329

Dubai

29 thg 3, 2021

cot-co-1248

cột cờ

(không có)

mai-dam-7216

Mại dâm

27 thg 10, 2019

cap-sach-1212

cặp sách

(không có)

kham-7306

Khám

28 thg 8, 2020

con-tho-2206

con thỏ

(không có)

cam-on-2426

cảm ơn

(không có)

moi-lung-7299

Mỏi lưng

28 thg 8, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.