Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tắt thở
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tắt thở
Cách làm ký hiệu
Bàn tay phải úp giữa ngực, đầu hơi ngả về sau, mắt nhắm.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Bàn tay phải úp giữa ngực, đầu hơi ngả về sau, mắt nhắm.
VSDIC