Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tắm
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tắm
Cách làm ký hiệu
Bàn tay phải xoè úp vào ngực, vuốt vuốt xuống 2 cái.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến
bà
(không có)
con dế
(không có)
u
(không có)
Bình tĩnh
27 thg 10, 2019
phương Tây
29 thg 3, 2021
cái nĩa
31 thg 8, 2017
Lây qua tiếp xúc
3 thg 5, 2020
Khai báo
3 thg 5, 2020
ao hồ
(không có)
ăn cơm
(không có)