Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nằm
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nằm
Cách làm ký hiệu
Hai tay khép, úp chếch bên phải đồng thời đầu nghiêng theo.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Hành động"
Từ phổ biến
băng vệ sinh
(không có)
Mỏi tay
28 thg 8, 2020
địa chỉ
27 thg 3, 2021
Chảy máu
29 thg 8, 2020
bầu trời
(không có)
bố
(không có)
ẵm
(không có)
sét
(không có)
Lây qua không khí
3 thg 5, 2020
đẻ
(không có)