Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đo nhịp tim (1)
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đo nhịp tim (1)
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
óc (não)
Tay phải ngửa, hơi khum, để trước mặt, các ngón tay nhúc nhích.
Tinh trùng
Ngón trỏ cong chạm ngón cái. Búng tay 2 lần
Đeo bao cao su
Tay trái: bàn tay nắm, ngón trỏ thẳng, lòng bàn tay hướng xuống, đầu ngón tay hướng ra trước. Tay phải: bàn tay hình dạng chữ X, lòng bàn tay hướng xuống, chuyển động tay phải dọc lưng ngón trỏ trái nhanh, mạnh,1 lần.
Từ cùng chủ đề "Động Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến
chào
(không có)
ao hồ
(không có)
ngày thầy thuốc Việt Nam
10 thg 5, 2021
Đau
28 thg 8, 2020
Mỏi chân
28 thg 8, 2020
xuất viện
3 thg 5, 2020
chó
(không có)
Mì vằn thắn
13 thg 5, 2021
Mỏi cổ
28 thg 8, 2020
Mỏi lưng
28 thg 8, 2020