Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dân ca
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dân ca
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Khác"
chính sách
Bàn tay trái khép dựng đứng trước tầm mặt, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm chỉa ngón cái ra, chấm vào lòng bàn tay trái từ trên xuống 3 cái.
Từ phổ biến
Ả Rập
29 thg 3, 2021
bị ốm (bệnh)
(không có)
chổi
(không có)
bác sĩ
(không có)
Lây từ người sang người
3 thg 5, 2020
con kiến
31 thg 8, 2017
dịch vụ
31 thg 8, 2017
bà
(không có)
quạt
(không có)
báo thức
(không có)