Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con voi

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con voi

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Con vật"

ga-trong-2230

gà trống

Bàn tay trái ngửa, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra rồi mổ mổ trong lòng bàn tay trái. Sau đó các ngón tay của bàn tay phải chạm vuốt dưới cằm.

su-tu-2276

sư tử

Hai bàn khép đưa lên úp hờ trên đầu, các đầu ngón tay chạm nhau rồi kéo hai tay dọc xuống hai bên má tới tầm ngực trên. Sau đó hai bàn tay úp chếch bên phải, các ngón tay cong cong, tay phải úp ngoài tay trái rồi nhấn hai tay xuống một cái đồng thời mắt trợn.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

bia-7183

Bia

27 thg 10, 2019

ngua-o-2256

ngựa ô

(không có)

cong-bang-6931

công bằng

31 thg 8, 2017

tinh-7318

tỉnh

27 thg 3, 2021

man-1991

mận

(không có)

cay-tre-6907

cây tre

31 thg 8, 2017

quat-1469

quạt

(không có)

r-467

r

(không có)

dich-vu-6940

dịch vụ

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.