Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cánh cò

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cánh cò

Cách làm ký hiệu

Hai tay dang rộng sang hai bên, lòng bàn tay úp rồi vẫy vẫy hai cánh tay, sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra cong lại đưa lên gần tầm mắt rồi nhấn gõ ngón trỏ xuống một cái.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Con vật"

con-de-2171

con dế

Hai tay nắm lỏng, chỉa hai ngón trỏ và hai ngón giữa cong ra, đặt hai tay úp dang hai bên rồi đẩy vào chạm nhau hai lần ở giữa tầm ngực.

con-huou-6922

con hươu

Các ngón của hai bàn tay cong, lòng bàn tay hướng lên trên. Hai tay đặt ở 2 bên đầu. Cánh tay đưa lên, xoay đồng thời 2 cổ tay sao cho lòng bàn tay hướng ra sau.

oc-bien-2260

ốc biển

Tay trái nắm còn lỗ tròn nhỏ, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra đặt vào lỗ tròn xoáy móc lên. Sau đó tay phải xòe úp, ngón út chạm vào hờ vào mép miệng phải rồi đẩy tay ra đưa về bên phải đồng thời lắc lắc bàn tay.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ban-1592

bẩn

(không có)

binh-tinh-7184

Bình tĩnh

27 thg 10, 2019

cap-sach-1212

cặp sách

(không có)

ong-696

ông

(không có)

hon-lao-6958

hỗn láo

31 thg 8, 2017

me-685

mẹ

(không có)

bang-ve-sinh-4273

băng vệ sinh

(không có)

bap-ngo-2005

bắp (ngô)

(không có)

nong-7292

Nóng

28 thg 8, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.