Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 6 - sáu

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 6 - sáu

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm chỉa ngón cái thẳng lên.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Số đếm"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

beo-1623

béo

(không có)

sua-3428

sữa

(không có)

nhan-vien-7320

nhân viên

27 thg 3, 2021

ma-684

(không có)

cam-cum-6901

cảm cúm

31 thg 8, 2017

tinh-chat-7059

tính chất

4 thg 9, 2017

moi-mat-7298

Mỏi mắt

28 thg 8, 2020

dau-rang-7308

Đau răng

28 thg 8, 2020

kho-tho-7260

Khó thở

3 thg 5, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.