Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Từ thông dụng - Học ngôn ngữ ký hiệu theo chủ đề

Danh sách ký hiệu của phân loại Từ thông dụng. Kho từ điển ngôn ngữ ký hiệu lớn nhất Việt Nam với hơn 30000 video từ vựng, câu, bài hát.

y-kien-7080

ý kiến

Tay phải nắm, ngón trỏ cong, đầu ngón trỏ chạm 1 lần vào thái dương. Sau đó hai tay ngửa ra, các ngón tay khép, duỗi thẳng, đặt song song và ngang nhau trước bụng.

y-nghia-7081

ý nghĩa

Bàn tay nắm, ngón cái duỗi thẳng, lòng bàn tay hướng ra trước. Chạm nhẹ đầu ngón trỏ vào thái dương 2 lần.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

chanh-1902

chanh

(không có)

b-449

b

(không có)

am-muu-2295

âm mưu

(không có)

sot-7275

sốt

3 thg 5, 2020

gio-7374

giỗ

26 thg 4, 2021

ngay-cua-cha-7410

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

dac-diem-4328

đặc điểm

(không có)

gia-dinh-671

gia đình

(không có)

mi-van-than-7454

Mì vằn thắn

13 thg 5, 2021

ngua-o-2256

ngựa ô

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.