---------
Hôm nay chúng ta sẽ học về Các cụm trạng từ tần suất
---------
Các cụm trạng từ tần suất (Adverbial phrases of frequency)
1 – Định nghĩa:
Cụm trạng từ chỉ tần suất là một nhóm các từ đi cùng nhau để miêu tả
mức độ thường xuyên xảy ra của một sự việc nào đó.
---------
Ví dụ:
Mary goes jogging once a week.(Mary chạy bộ một lần một tuần.)
---------
Mr. Robinson goes to the park three times a week.(Ông Robinson đi tới
công viên ba lần một tuần.)
---------
2 – Cấu tạo:
a/ Cụm trạng từ miêu tả số lần hành động xảy ra trong 1 khoảng thời
gian nhất định
từ chỉ số lần + a + từ chỉ khoảng thời gian (day/ week/ month/ year …)
---------
Ví dụ:
once a day(mỗi ngày 1 lần)
---------
once a week(mỗi tuần 1 lần)
---------
twice a day(hai lần một ngày)
---------
twice a week(hai lần một tuần)
---------
Lưu ý: Muốn nói từ 3 lần trở lên: số lần + times + a + khoảng thời gian.
---------
Ví dụ: three times a week(ba lần một tuần)
---------
b/ Cụm trạng từ bắt đầu bằng “every”
every + các buổi trong ngày/ các danh từ chỉ ngày, tuần, tháng, năm
---------
Ví dụ:
every morning(mỗi sáng)
---------
every day(hàng ngày)
---------
every week(hàng tuần)
---------
every month(hàng tháng)
---------
every year(hàng năm)
---------
c/ Cụm trạng từ bắt đầu bằng “on”
on + danh từ chỉ các ngày trong tuần ở dạng số nhiều
---------
Ví dụ:
On Sundays(vào các ngày chủ nhật) = every Sunday
---------
Các em ghi nhớ, sau “every” là danh từ số ít còn sau “on” là danh từ số nhiều
---------
3 – Vị trí:
- Các cụm trạng từ đều có thể đứng ở vị trí đầu hoặc cuối câu, tuy
nhiên vị trí cuối câu là phổ biến hơn.
---------
- Khi đứng ở đầu câu, cụm trạng từ chỉ tần suất được ngăn cách với các
thành phần còn lại của câu bằng dấu phẩy và khi đó ý nghĩa của nó được
nhấn mạnh hơn.
---------
Ví dụ:
On Fridays, Ms. Smith plays badminton.(Cô Smith chơi cầu lông vào các
ngày thứ 6.)
---------
Bài học đến đây là kết thúc. Các em về nhớ xem lại và luyện tập thêm bài học hôm nay chào tạm biệt các em