Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tre

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tre

Cách làm ký hiệu

Tay trái nắm gập khủyu, bàn tay phải nắm cánh tay trái di chuyển ba chặng lên (như các đốt tre).

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Thực Vật"

qua-man-2024

quả mận

Bàn tay phải xòe ngửa, các ngón tay cong cong, đưa ra trước, sau đó ngón trỏ và ngón cái chạm lại đưa lên sát mép miệng phải.

buoi-1862

bưởi

Tay trái xòe, các ngón hơi cong, đặt ngửa tay ở trước tầm ngực.

cay-1897

cây

Cánh tay trái úp ngang tầm bụng, cánh tay phải gập khuỷu, gác khuỷu tay phải lên mu bàn tay trái, bàn tay phải khép, lòng bàn tay hướng sang trái rồi lắc lắc bàn tay.

hoa-lan-1957

hoa lan

Tay phải chúm, đưa ngửa ra trước rồi hơi mở xòe các ngón tay ra, sau đó đánh chữ cái L.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

em-gai-666

em gái

(không có)

kham-7306

Khám

28 thg 8, 2020

khai-bao-7258

Khai báo

3 thg 5, 2020

ban-chan-6885

bàn chân

31 thg 8, 2017

phuong-7011

phường

4 thg 9, 2017

con-de-6967

con dế

31 thg 8, 2017

ao-ho-1064

ao hồ

(không có)

virus-7279

virus

3 thg 5, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.