Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thìa

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thìa

Cách làm ký hiệu

Bàn tay trái khép ngửa, khum khum, bàn tay phải khép ngửa, các đầu ngón tay đặt giữa lòng bàn tay trái múc múc lên.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

nuoc-hoa-1437

nước hoa

Tay phải khép ngửa, mũi bàn tay hướng về trước các ngón hơi nhích cong rồi lắc lắc. sau đó đưa bàn tay phải lên chạm mũi và hít vào.

bit-tat-1105

bít tất

Hai bàn tay khép, lòng bàn tay hướng vào người, các ngón tay phải chạm đầu các ngón trái rồi từ từ kéo lên đến cổ tay.

den-pin-1304

đèn pin

Tay phải chúm, đưa ra trước, lòng bàn tay hướng ra trước đồng thời tay trái nắm, đặt sau bàn tay phải rồi mở xòe các ngón tay phải ra và di chuyển qua lại.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

lao-dong-6970

lao động

4 thg 9, 2017

mai-dam-7216

Mại dâm

27 thg 10, 2019

bo-y-te-7253

Bộ Y Tế

3 thg 5, 2020

mau-7304

Máu

28 thg 8, 2020

phien-phuc-7004

phiền phức

4 thg 9, 2017

man-1991

mận

(không có)

dau-7307

Đau

28 thg 8, 2020

bao-tay-6888

bao tay

31 thg 8, 2017

non-oi-7288

Nôn ói

28 thg 8, 2020

ngay-cua-cha-7410

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.