Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thể dục

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thể dục

Cách làm ký hiệu

Hai tay dang ngang, lòng bàn tay hướng xuống, sau đó hai tay gập lại trước ngực.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Thể dục - Thể thao"

bong-da-521

bóng đá

Hai tay xòe, úp trước tầm ngực, hai đầu ngó cái chạm nhau rồi kéo hai tay uốn tạo thành quả bóng tròn, hai sống lưng áp sát nhau.Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa hướng xuống rồi hất hai ngón đó ra trước.

san-golf-559

sân golf

Bàn tay trái úp chếch sang phải rồi kéo về bên trái hơi uốn dợn sóng. Sau đó hai tay nắm hơi gập khuỷu đưa hai tay chếch sang phải đồng thời người nghiêng theo rồi đánh hai tay ra trước.

be-boi-517

bể bơi

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ hướng xuống đưa hai ta ra trước, hai ngón trrỏ chạm nhau rồi kéo vào trong người tạo môt vòng tròn to.Sau đó hai tay khép.áp hai mu bàn tay với nhau rồi hơi đẩy hai tay ra trước đồng thời tách hai tay sang hai bên.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

mau-den-296

màu đen

(không có)

chao-2471

chào

(không có)

con-chau-chau-6968

con châu chấu

31 thg 8, 2017

chim-2108

chim

(không có)

ban-2331

bán

(không có)

tinh-7318

tỉnh

27 thg 3, 2021

bau-troi-883

bầu trời

(không có)

tau-hoa-394

tàu hỏa

(không có)

virus-7279

virus

3 thg 5, 2020

moi-tay-7296

Mỏi tay

28 thg 8, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.