Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ sườn tay

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ sườn tay

Cách làm ký hiệu

Cánh tay phải dang thẳng ra bên phải, bàn tay khép úp. Tay trái nắm chỉa ngón trỏ vào nách rồi từ nách kéo dọc theo cánh tay ra tới cổ tay phải.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Nghề may - Đan"

thuoc-day-253

thước dây

Hai tay nắm, đầu ngón cái và ngón trỏ của hai tay chạm nhau đặt hai tay bên gần thắt lưng phải rồi tay trái giữ y vị trí, kéo tay phải lên cao qua khỏi vai.

danh-cong-vong-nach-184

đánh cong vòng nách

Bàn tay phải khép đặt đầu mũi tay ngay nách rồi vẽ đường cong theo vòng nách.

chan-co-175

chân cổ

Đầu ngón cái và ngón trỏ của hai tay chạm nhau (sáu ngón còn lại nắm) rồi kéo tay dang ra hai bên. Sau đó hai tay nắm hai bên cổ áo.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

cam-on-2424

cảm ơn

(không có)

ngua-o-2256

ngựa ô

(không có)

sup-lo-7450

súp lơ

13 thg 5, 2021

kinh-doanh-6964

kinh doanh

31 thg 8, 2017

tong-thong-7062

Tổng Thống

4 thg 9, 2017

bo-bit-tet-7446

bò bít tết

13 thg 5, 2021

hoa-nhap-6957

hoà nhập

31 thg 8, 2017

sat-7020

sắt

4 thg 9, 2017

nhiet-tinh-6991

nhiệt tình

4 thg 9, 2017

chim-2108

chim

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.