Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ quả

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ quả

Cách làm ký hiệu

Tay phải xoè ngửa, các ngón hơi cong nhấn xuống một cái.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Thực Vật"

qua-mang-cau-1986

quả mãng cầu

Tay trái xòe, các ngón hơi cong, úp tay ra trước, tay phải nắm, chỉa ngón út xuống, chấm đầu ngón vào mu bàn tay trái nhiều chỗ khác nhau.

cay-da-1880

cây đa

Cánh tay trái gập ngang tầm bụng, bàn tay úp, khuỷu tay phải đặt trên mu bàn tay trái, bàn tay khép, lòng bàn tay hướng sang trái. Sau đó hai bàn tay khép, đặt trước hai bên tầm bụng, lòng bàn tay hướng vào nhau rồi đẩy ra trước đánh cong tạo thành một vòng tròn rộng, lòng bàn tay hướng vào trong.

buoi-1862

bưởi

Tay trái xòe, các ngón hơi cong, đặt ngửa tay ở trước tầm ngực.

cay-xanh-1892

cây xanh

Cánh tay trái đặt ngang tầm bụng, khuỷu tay phải đặt lên trên mu bàn tay trái, bàn tay khép, lòng bàn tay hướng sang trái rồi lắc lắc bàn tay.Sau đó tay phải đánh chữ cái X và kéo sang phải một cái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

beo-1623

béo

(không có)

a-rap-7326

Ả Rập

29 thg 3, 2021

ao-ba-ba-272

áo bà ba

(không có)

cuoi-2556

cười

(không có)

boi-loi-524

bơi (lội)

(không có)

dau-rang-7308

Đau răng

28 thg 8, 2020

mui-1763

mũi

(không có)

mua-987

mưa

(không có)

am-uot-6876

ẩm ướt

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.