Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mơ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mơ

Cách làm ký hiệu

Bàn tay phải chụm lại đặt thái dương phải rồi kéo tay dần ra xa đồng thời các đầu ngón tay chúm mở liên tục.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

tien-cong-807

tiến công

Tay phải đánh chữ cái T.Sau đó hai tay nắm, đưa lên đưa xuống ngang hai bên tai.

gioi-thieu-2663

giới thiệu

Hai bàn tay đưa ra trước, ngửa tay phải ra trước (ngoài) tay trái thấp hơn, di chuyển cả hai bàn tay qua trái.

tiep-theo-2968

tiếp theo

Tay trái nắm, chỉa ngón trỏ hướng lên đưa tay ra trước, tay phải đánh chữ cái T, đặt sau ngón trỏ trái rồi di chuyển tay phải vào trong.

bi-bo-2377

bi bô

Bàn tay phải úp ra trước hơi chếch về bên phải.Sau đó hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra đặt úp hai ngón trỏ trước tầm miệng rồi đánh xoay ba vòng.

dong-vienkhuyen-khich-6946

động viên/khuyến khích

Các ngón hai bàn tay duỗi, để ngang, lòng bàn tay hướng ra trước. Chuyển động cánh tay theo vòng tròn hướng ra trước. Đầu hơi gật, môi mím.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

phuc-hoi-7273

phục hồi

3 thg 5, 2020

mau-do-298

màu đỏ

(không có)

kho-tho-7260

Khó thở

3 thg 5, 2020

mi-tom-7453

mì tôm

13 thg 5, 2021

nhuc-dau-1786

nhức đầu

(không có)

h-456

h

(không có)

ho-hap-7257

Hô hấp

3 thg 5, 2020

ban-2330

bán

(không có)

may-bay-384

máy bay

(không có)

moi-mat-7298

Mỏi mắt

28 thg 8, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.