Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mỉm cười
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mỉm cười
Cách làm ký hiệu
Tay phải nắm, chỉa ngón cái lên đặt bên mép miệng trái rồi kéo qua bên phải theo vành môi trên đồng thời miệng cười.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Hành động"
văn nghệ
Hai bàn tay đánh hai chữ cái "V" đưa ra phía trước, hai tay dang rộng hơn hai tầm vai rồi di chuyển đánh vòng hai bàn tay cùng lúc vào trong tầm ngực rồi đưa ra ngoài (thực hiện động tác hai lần)
Từ phổ biến
heo
(không có)
aids
(không có)
đồng bằng sông Hồng
10 thg 5, 2021
con ếch
31 thg 8, 2017
chim
(không có)
sốt
3 thg 5, 2020
băng vệ sinh
(không có)
dịch vụ
31 thg 8, 2017
Miến Điện
27 thg 3, 2021
đếm
(không có)