Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ki-lô-gam

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ki-lô-gam

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Số đếm"

ba--3-820

Ba - 3

Giơ ba ngón tay lên (ngón trỏ, giữa và áp út)

1-tuoi--mot-tuoi-6974

1 tuổi - một tuổi

Tay phải làm hình dạng bàn tay như ký hiệu số 1, tay trái nắm, đặt nằm ngang trước ngực, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải đặt trên tay trái, xoay cổ tay phải sao cho lòng bàn tay hướng vào trong rồi hạ tay phải chạm vào nắm tay trái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

banh-mi-3306

bánh mì

(không có)

xe-gan-may-414

xe gắn máy

(không có)

kien-2243

kiến

(không có)

nhan-vien-7320

nhân viên

27 thg 3, 2021

ngay-cua-me-7407

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

con-cai-644

con cái

(không có)

du-1286

(không có)

ba-cha-592

ba (cha)

(không có)

mua-987

mưa

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.