Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ i
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ i
Cách làm ký hiệu
Tay phải nắm, chỉa ngón út lên.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến
sét
(không có)
người nước ngoài
29 thg 3, 2021
vợ
(không có)
Thủ Tướng
4 thg 9, 2017
Lây qua tiếp xúc
3 thg 5, 2020
con tằm
(không có)
mì Ý
13 thg 5, 2021
phiền phức
4 thg 9, 2017
kiến
(không có)
bàn tay
31 thg 8, 2017