Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ em rể

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ em rể

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Gia đình - Quan hệ gia đình"

lam-mai-7208

Làm mai

Hai bàn tay duỗi khép, lòng bàn tay hướng xuống. Gập cổ tay 1 lần. Một tay nhấc lên, xoay cổ tay, bàn tay ngửa

li-di-683

li dị

Ba ngón cái, trỏ và giữa của tay phải ôm lấy ngón giữa của tay trái rồi kéo tay phải ra. Sau đó ngón trỏ và ngón giữa tay phải làm thành hình chữ cái V úp ra trước rồi lắc lắc hai cái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

am-ap-869

ấm áp

(không có)

dich-vu-6940

dịch vụ

31 thg 8, 2017

ca-voi-7442

cá voi

13 thg 5, 2021

ho-7256

Ho

3 thg 5, 2020

nghe-thuat-6983

nghệ thuật

4 thg 9, 2017

y-473

y

(không có)

cong-bang-6931

công bằng

31 thg 8, 2017

sat-7020

sắt

4 thg 9, 2017

ban-tay-6886

bàn tay

31 thg 8, 2017

de-1669

đẻ

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.