Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dây chằng
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dây chằng
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
Bệnh lây qua đường tình dục
Tay phải chữ U, chạm bụng ngón tay vào cổ tay trong của tay trái. Tay phải chữ E, lòng bàn tay hướng xuống, lắc cổ tay. Bàn tay mở, các ngón tay thẳng, xòe, lòng bàn tay hướng vào người, chuyển động tay nhanh ra trước đồng thời chụm các đầu ngón tay lại.
nước mắt
Bàn tay phải khép ngửa, đưa ra trước rồi lắc lắc bàn tay. Sau đó ngón trỏ tay phải chỉ vào mắt.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến
phóng khoáng/hào phóng
4 thg 9, 2017
ngày của Mẹ
10 thg 5, 2021
cái chảo
31 thg 8, 2017
Niệu đạo nam
27 thg 10, 2019
địa chỉ
27 thg 3, 2021
khuyên tai
(không có)
Mệt mỏi
28 thg 8, 2020
bầu trời
(không có)
bán
(không có)
sét
(không có)