Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ vắc - xin

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ vắc - xin

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

phu-nu-1801

phụ nữ

Đánh chữ cái “P” rồi tay nắm dái tai.

trong-den-mat-1839

tròng đen (mắt)

Ngón trỏ phải chỉ vào mắt, sau đó đưa lên vuốt ngang theo đường lông mày phải.

cong-lung-1660

cong lưng

Bàn tay phải nắm, chừa ngón trỏ hơi cong như dấu số 9, để trước mặt, lưng hơi cong. Bàn tay phải mở ra, bàn tay quàng ra sau lưng đặt lên lưng.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

cau-thang-1204

cầu thang

(không có)

nha-nuoc-6989

Nhà nước

4 thg 9, 2017

bap-ngo-1856

bắp (ngô)

(không có)

an-cap-2297

ăn cắp

(không có)

khau-trang-7259

Khẩu trang

3 thg 5, 2020

cuoi-2556

cười

(không có)

binh-tinh-7184

Bình tĩnh

27 thg 10, 2019

viem-hong-7285

Viêm họng

28 thg 8, 2020

boi-525

bơi

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.