Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cười
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cười
Cách làm ký hiệu
Tay phải đánh chữ cái C, rồi đưa qua đưa lại trước miệng hai lần đồng thời miệng cười tươi.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Hành động"
Từ phổ biến
bò bít tết
13 thg 5, 2021
cha
(không có)
bị ốm (bệnh)
(không có)
đồng bằng duyên hải miền Trung
10 thg 5, 2021
anh em họ
(không có)
con sâu
31 thg 8, 2017
Cách ly
3 thg 5, 2020
con ếch
31 thg 8, 2017
phục hồi
3 thg 5, 2020
bà
(không có)