Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bướng bỉnh
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bướng bỉnh
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"
cong
Bàn tay phải nắm, chừa ngón trỏ hơi cong như dấu số 9, để trước mặt, lưng hơi cong.
khó
Tay phải nắm, úp vào giữa ngực rồi xoay một vòng, mặt nhăn diễn cảm.
thật thà
Tay phải nắm chỉa ngón trỏ, đặt mu bàn tay dưới cằm, đẩy xuống kéo trở lại chạm cằm, đẩy xuống một lần nữa.
tươi thắm
Tay phải xòe, lòng bàn tay hướng ra trước đưa chếch lên trái rồi khỏa sang phải. Sau đó hai bàn tay xòe úp dang rộng ra hai bên, kéo đưa vào giữa bắt chéo ở cổ tay, đồng thời hai bàn tay nắm lại.
Từ phổ biến
bóng chuyền
(không có)
Mỏi tay
28 thg 8, 2020
AIDS
27 thg 10, 2019
chết
(không có)
người nước ngoài
29 thg 3, 2021
Ngất xỉu
28 thg 8, 2020
xôi gấc
13 thg 5, 2021
sốt
3 thg 5, 2020
bạn
(không có)
súp lơ
13 thg 5, 2021