Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bữa cơm
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bữa cơm
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
bắp (ngô)
Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra đặt nằm ngang trước miệng rồi quay ngón trỏ một vòng.
Từ phổ biến
L
(không có)
rõ
4 thg 9, 2017
Mỏi tay
28 thg 8, 2020
h
(không có)
con khỉ
(không có)
Hô hấp
3 thg 5, 2020
lợn
(không có)
con bươm bướm
31 thg 8, 2017
nhiệt tình
4 thg 9, 2017
Ả Rập
29 thg 3, 2021