Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ binh chủng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ binh chủng

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra đặt lên vai trái rồi di chuyển đặt ba lần từ trong vai ra tới bờ vai

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Quân sự"

si-quan-792

sĩ quan

Tay phải nắm chỉa ngón trỏ hơi cong đặt lên vai trái 2 cái từ trong ra rồi chỉa ngón trỏ thẳng từ bên vai trái phất mạnh qua phải.

chien-thang-737

chiến thắng

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ và giữa ra, đặt hai tay dang rộng hai bên, lòng bàn tay hướng vào người rồi đẩy hai tay vào gần nhau ở trước tầm ngực (hai lần).Sau đó tay phải nắm giơ lên cao qua khỏi đầu hai lần.

sung-794

súng

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra cong lại, đưa vào ngay hông phải rồi xoáy cổ tay một cái, sau đó đưa tay ra trước rồi kéo thụt tay lại.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ao-ho-1063

ao hồ

(không có)

ho-dan-1353

hồ dán

(không có)

ti-hi-mat-7434

ti hí mắt

13 thg 5, 2021

con-giun-6921

con giun

31 thg 8, 2017

nong-7291

Nóng

28 thg 8, 2020

giau-nguoi-6951

giàu (người)

31 thg 8, 2017

am-nuoc-1062

ấm nước

(không có)

kien-2243

kiến

(không có)

o-464

ơ

(không có)

con-ca-sau-7420

con cá sấu

10 thg 5, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.