Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bác sĩ
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bác sĩ
Cách làm ký hiệu
Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra làm chữ thập đặt lên giữa trán.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
Từ phổ biến
máy bay
(không có)
dưa leo
(không có)
xe xích lô
(không có)
anh ruột
31 thg 8, 2017
màu đen
(không có)
ngày thầy thuốc Việt Nam
10 thg 5, 2021
tiêu (ăn)
4 thg 9, 2017
Chảy máu
29 thg 8, 2020
trâu
(không có)
Tâm lý
27 thg 10, 2019