Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ă

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ă

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

n-461

n

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giửa xuống.

m-460

m

Đưa tay ra trước, lòng bàn tay hướng ra sau, ngón cái và ngón út nắm lại.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

kho-tho-7260

Khó thở

3 thg 5, 2020

dubai-7329

Dubai

29 thg 3, 2021

cay-6908

cày

31 thg 8, 2017

be-em-be-619

bé (em bé)

(không có)

nhan-vien-7320

nhân viên

27 thg 3, 2021

bat-1071

bát

(không có)

ke-toan-6962

kế toán

31 thg 8, 2017

bau-troi-882

bầu trời

(không có)

mui-1763

mũi

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.