Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái

Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ a

anh-huong-3777

ảnh hưởng

Hai bàn tay khép, đầu ngón hơi cong, chạm các đầu ngón vào hai bên tầm ngực đưa ra đưa vào so le nhau.

anh-re-589

anh rể

Bàn tay phải chạm cằm. Đánh chữ cái R rẩy rẩy hai cái.

anh-ruot-6882

anh ruột

Các ngón tay duỗi, đặt trước cằm sao cho các đầu ngón tay chạm vào cằm. Sau đó, bàn tay nắm, ngón trỏ bung vẽ 1 vòng tròn ở bụng.

anh-trai-590

anh trai

Cánh tay phải giơ cao về trước ngang tầm đầu, lòng bàn tay úp. Bàn tay phải chạm cằm.

anh-trai-591

anh trai

Tay phải nắm, chừa ngón trỏ và ngón giữa, lòng tay úp xuống, đặt dưới cằm, kéo từ trái qua phải.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ke-toan-6962

kế toán

31 thg 8, 2017

them-7349

thèm

6 thg 4, 2021

mien-dien-7323

Miến Điện

27 thg 3, 2021

mau-trang-329

màu trắng

(không có)

ban-1592

bẩn

(không có)

xa-bong-1509

xà bông

(không có)

du-1286

(không có)

ac-6875

ác

31 thg 8, 2017

aids-7171

AIDS

27 thg 10, 2019

quoc-hoi-7016

Quốc Hội

4 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.