GIỚI TỪ CHỈ ĐỊA ĐIỂM, VỊ TRÍ (PREPOSITIONS OF POSITION)
In (trong, ở trong)
Ví dụ:
In a house / a room = trong 1 ngôi nhà / 1 căn phòng
In a newspaper / a book = trong 1 tờ báo / 1 cuốn sách
In a park = trong 1 công viên
On (trên, ở trên):
Ví dụ:
On a table / a chair = trên 1 cái bàn / 1 cái ghế
On TV = trên TV
On my head / my hand = trên đầu tôi, tay của tôi
At (tại, ở): Ví dụ:
At 42 Đặng Dung Street (ở số 42 đường Đặng Dung)
At home / school / work = ở nhà / trường / nơi làm việc
At the bus stop / the station / the airport = ở trạm dừng xe buýt / bến xe (tàu) / sân bay
--
Chú ý: dùng at trước địa chỉ, dùng on trước tên đường, dùng on trước số tầng, dùng in trước tên nước, tên thành phó.
Near: gần
Ví dụ:
Near my school/ my house: gần trường, nhà tôi
Near the station, the airport: gần trạm xe buýt, gần sân bay
--
Next to: cạnh bên, sát
Ví dụ:
Next to me : kế bên tôi. Next to mr Thịnh: kế bên thầy Thịnh
In front of: phía trước, đằng trước
VD:
In front of the bank/ office: trước ngân hàng, văn phòng
Behind: phía sau, đằng sau
VD:
Behind the girl/ the table: sau cô gái, cái bàn
Under: dưới, phía dưới
VD:
Under the table, the roof: dưới cái bàn, mái nhà