Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Học tiếng Anh Lớp 7 - Unit 03 - Bài 02: Dạng so sánh hơn và so sánh nhất của tính từ.

Học tiếng Anh Bài 02: Dạng so sánh hơn và so sánh nhất của tính từ. - Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Video chi tiết

Nội dung bài học

Dạng so sánh hơn và so sánh nhất của tính từ

  1.  So sánh hơn

Ví dụ:

This house is cheaper than that house. 

(Ngôi nhà này rẻ hơn ngôi nhà kia.)

--

Mr Thịnh is taller than Mr Vinh. 

(thầy Thịnh cao hơn thầy Vinh.)

--

→ Cấu trúc của câu so sánh hơn:

Chủ ngữ + động từ to be + tính từ ngắn_ER + THAN + danh từ / đại từ.

--

Ví dụ về so sánh hơn cho tính từ dài:

This car is more expensive than that car.

(chiếc xe này đắt hơn chiếc xe kia.)

--

The pink T-shirt is more beautiful than the yellow T-shirt.

(cái áo thun màu hồng đẹp hơn cái áo thun màu vàng.)

--

Chủ ngữ + động từ to be + MORE + tính từ dài + THAN + danh từ / đại từ

--

b) so sánh nhất

Ví dụ về so sánh nhất cho tính từ ngắn:

It’s the newest of the three apartments

(đó là căn hộ mới nhất trong ba căn.)

--

Mr Thịnh is the tallest in the class.

Thầy Thịnh cao nhất lớp 

--

Chủ ngữ + động từ to be + THE + tính từ_EST + (danh từ)





Ví dụ về so sánh nhất cho tính từ dài

It’s the most expensive car.

(đây là chiếc xe đắt tiền nhất.)

--

My sister is the most beautiful girl in my family

(chị tôi đẹp nhất nhà)

--

Chủ ngữ + động từ to be + the most + tính từ dài (+ danh từ)

--

Một số tính từ bất quy tắc: (chạy bảng sau bài học)

Good (tốt) → better than (tốt hơn) → the best (tốt nhất)

Ví dụ:

This car is better than that car.

This is the best car I have ever driven.

--

Bad (xấu) → worse than (tệ hơn) → the worst (xấu nhất)

This situation is even worse than the one I got into last weekend.

Calm down! This isn’t the worst situation.

--

Many (nhiều) → more than (nhiều hơn) → the most (nhiều nhất)

Much (nhiều) → more than (nhiều hơn) → the most (nhiều nhất)

Little (ít) → less than (ít hơn) → the least (ít nhất)

Far (xa) → farther / further than (xa hơn) → the farthest / furthest (xa nhất)

 

Các em chú ý, các tính từ có hai âm tiết nhưng tận cùng bằng y, er, ow, et, le như happy, clever, narrow, quiet, simple cũng được so sánh theo công thức của tính từ ngắn.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

bap-cai-1852

bắp cải

(không có)

bap-ngo-2006

bắp (ngô)

(không có)

o-462

o

(không có)

dua-leo-1924

dưa leo

(không có)

con-nguoi-1659

con người

(không có)

ao-270

áo

(không có)

nhiet-do-7271

nhiệt độ

3 thg 5, 2020

bac-si-4356

bác sĩ

(không có)

map-1741

mập

(không có)

con-de-2171

con dế

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.