Chào các em, cô là Châu, giáo viên của các em ngày hôm nay. Và đây là cô Oanh, sẽ giúp chúng ta phiên dịch sang ngôn ngữ ký hiệu.
.
Hôm nay chúng ta sẽ học về thể mệnh lệnh.
--------------------------
Thể mệnh lệnh là yêu cầu hoặc nhờ người khác làm (hoặc không làm) điều gì đó.
Chúng ta có 2 loại thể mệnh lệnh.
--------------------------
Bây giờ, chúng ta bắt đầu với phần thứ nhất là Mệnh lệnh khẳng định, nghĩa là yêu cầu người khác làm gì đó cho mình.
--------------------------
Các em cùng xem các ví dụ sau nhé:
Open the book: Mở sách của bạn ra
Clean the floor: Lau sàn nhà
Kick the ball: Đá trái banh
--------------------------
Các em thấy để viết các câu như trên, ta có cách làm như sau: Động từ + vật theo sau
--------------------------
Một số động từ không cần nhắc đến vật nào đó đằng sau
Ví dụ:
Sit down: Ngồi xuống
Come here: Đến đây
Vậy là các em đã học xong Mệnh lệnh khẳng định.
_______________
Bây giờ, chúng ta đi tiếp sang phần thứ hai: Mệnh lệnh phủ định, nghĩa là ra lệnh cho ai đó đừng làm việc gì.
Ví dụ:
Don't open the book: Đừng đóng sách lại
Don’t clean the floor: Đừng lau sàn nhà
Don't kick the ball: Đừng đá trái banh
Tương tự như trên, chúng ta có cách làm như sau:
Do not / Don't + động từ + vật theo sau
Đơn giản quá đúng không nào. Đến lượt các em làm thử nhé.
--------------------------
Có 1 điều các em cần lưu ý, đó là để tăng tính lịch sự cho câu mệnh lệnh của mình, các em có thể thêm vào đầu hoặc cuối câu từ “Please”.