Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ sợ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ sợ

Cách làm ký hiệu

Hai tay xoè to hai khuỷu tay áp hông, hai lòng bàn tay hướng vào nhau, nhích lùi một cái, mặt diễn cảm.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

doi-tra-3926

dối trá

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra đẩy ngón trỏ ngang qua trước tầm mũi hai lần.

lon-4038

lớn

Tay phải khép, úp ra trước rồi đưa từ từ nâng lên cao.

uot-4222

ướt

Tay phải nắm, đưa ngửa ra trước rồi nhích mở ra rồi nắm trở vào.

dau-tien-3890

đầu tiên

Bàn tay phải chạm lên trán rồi hất ra phía trước. Sau đó cánh tay trái úp ngang tầm ngực, bàn tay phải dựng đứng, mũi tay chống dưới lòng bàn tay trái.

nua-4109

nửa

Bàn tay trái ngửa, sống tay phải đặt lên lòng tay trái kéo về sau một cái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

moi-lung-7299

Mỏi lưng

28 thg 8, 2020

ngay-cua-me-7405

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

ke-toan-6962

kế toán

31 thg 8, 2017

khu-cach-ly-7261

Khu cách ly

3 thg 5, 2020

virus-7279

virus

3 thg 5, 2020

banh-mi-3307

bánh mì

(không có)

choi-1232

chổi

(không có)

dau-bung-7309

Đau bụng

29 thg 8, 2020

nguy-hiem-6988

nguy hiểm

4 thg 9, 2017

bap-ngo-1856

bắp (ngô)

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.