Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ru

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ru

Cách làm ký hiệu

Hai tay khép ngửa đặt gần nhau trước tầm ngực đưa qua đưa lại. Mặt cười diễn cảm.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

hoan-2691

hoãn

Hai bàn tay xòe, lòng bàn tay hướng ra trước bắt chéo nhau ở cổ tay đặt trước tầm ngực rồi kéo mạnh hai cánh tay về hai phía.

so-mo-2900

sờ mó

Bàn tay phải úp lên cẳng tay trái rồi xoa nhẹ hai cái.

an-mung-2309

ăn mừng

Tay phải làm kí hiệu ăn, rồi xoè áp lòng bàn tay vào giữa ngực rồi quay 2 vòng.

bo-tri-2403

bố trí

Hai tay chúm đưa chếch bên phải rồi kéo hai tay vào trước tầm ngực, sau đó hai tay nắm lại, đập nắm tay phải lên nắm tay trái hai lần.

chiu-kho-2502

chịu khó

Tay phải nắm chỉa ngón út hướng lên, đặt ngửa tay vào giữa bụng rồi đẩy tay lên tới giữa ngực. Sau đó đánh chữ cái K úp vào giữa ngực rồi quay một vòng.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ban-2332

bán

(không có)

s-468

s

(không có)

con-nguoi-1659

con người

(không có)

ban-tay-6886

bàn tay

31 thg 8, 2017

non-oi-7288

Nôn ói

28 thg 8, 2020

anh-ruot-6882

anh ruột

31 thg 8, 2017

cau-tao-6906

cấu tạo

31 thg 8, 2017

ba-614

(không có)

con-gian-6920

con gián

31 thg 8, 2017

that-nghiep-7037

thất nghiệp

4 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.