Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ răng khểnh
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ răng khểnh
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
bệnh phổi
Tay trái nắm đưa ngửa ra trước, tay phải nắm chừa ngón trỏ và ngón giữa ra úp lên cổ tay trái. Sau đó hai bàn tay úp vào hai bên ngực hai lần.
Từ phổ biến
cười
(không có)
tự cách ly
3 thg 5, 2020
phóng khoáng/hào phóng
4 thg 9, 2017
giỗ
26 thg 4, 2021
con tằm
(không có)
mì Ý
13 thg 5, 2021
con ong
31 thg 8, 2017
con gián
31 thg 8, 2017
Đau
28 thg 8, 2020
cá voi
13 thg 5, 2021