Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nữa

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nữa

Cách làm ký hiệu

Hai lòng bàn tay áp vàp nhau, tay phải đẩy về trước, tay trái giữ y vị trí.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

vi-pham-luat-573

vi phạm luật

Bàn tay phải đánh chữ cái V, sau đó chuyển sang chữ cái Y, úp ra trước rồi đưa qua đưa lại.

phan-khoi-4113

phấn khởi

Bàn tay phải úp giữa ngực xoay một vòng. Hai lòng bàn tay áp vào nhau đẩy cọ sát nhau (mặt cười diễn cảm).

tiep-tuc-4191

tiếp tục

Hai lòng bàn tay áp vào nhau rồi đẩy trượt tay phải về trước 2 lần.

giu-gin-2668

giữ gìn

Bàn tay trái khép ngửa đặt trước tầm ngực , bàn tay phải khép úp vào lòng bàn tay trái, rồi kéo tay lướt nhẹ ra khỏi lòng bàn tay trái.

bi-mat-3807

bí mật

Ngón trỏ tay phải đặt lên miệng.Sau đó hai bàn tay xòe, các ngón tay hơi cong, đưa hai bàn tay ra phía trước, đồng thời gác sống lưng bàn tay phải lên ngón trỏ bàn tay trái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

da-banh-6936

đá banh

31 thg 8, 2017

a-rap-7326

Ả Rập

29 thg 3, 2021

am-muu-2295

âm mưu

(không có)

bap-ngo-1856

bắp (ngô)

(không có)

gia-dinh-671

gia đình

(không có)

ban-do-1080

bản đồ

(không có)

kho-tho-7260

Khó thở

3 thg 5, 2020

ngay-cua-cha-7409

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

ngat-xiu-7294

Ngất xỉu

28 thg 8, 2020

tieu-chay-7276

tiêu chảy

3 thg 5, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.