Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khăn mặt

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khăn mặt

Cách làm ký hiệu

Dùng hai ngón trỏ vẽ hình chữ nhật trước ngực. Sau đó hai bàn tay khép để sát nhau đưa lên trước tầm mặt rồi kéo lên kéo xuống hai lần (như động tác rửa mặt.)

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

ly-1394

ly

Hai tay xòe, các ngón tay cong cong, đặt ngửa tay phải lên lòng bàn tay trái rồi kéo tay phải ra khỏi lòng bàn tay trái hai lần.

dan-tranh-1297

đàn tranh

Tay trái hơi nắm, úp ra trước, chỉa ngón út ra phía trái rồi khải ngón út ra phía trái hai lần, tay phải xòe úp ra trước, các ngón tay cử động đồng thời khải tay ra trước ba lần.

cai-can-1153

cái cân

Hai bàn tay ngửa đưa ra phía trước, đồng thời di chuyển lên xuống hai lần.

xa-bong-1509

xà bông

Tay phải nắm, úp nắm tay ở giữa ngực rồi xoay ba vòng quanh ngực.

day-chuyen-1276

dây chuyền

Hai tay nắm, chỉa hai ngón út ra, đặt hai bên hông cổ, rồi kéo vòng theo cổ xuống tới khoảng nút áo thứ nhất áp hai mu bàn tay với nhau.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ke-toan-6962

kế toán

31 thg 8, 2017

lanh-7305

Lạnh

28 thg 8, 2020

con-cai-644

con cái

(không có)

mi-tom-7452

mì tôm

13 thg 5, 2021

ngua-o-2256

ngựa ô

(không có)

tu-7071

tu

5 thg 9, 2017

lao-dong-6970

lao động

4 thg 9, 2017

e-453

e

(không có)

gia-dinh-671

gia đình

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.