Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ indonesia

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ indonesia

Cách làm ký hiệu

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ và hai ngón giữa lên đặt tay ở bên ngoài hai tai , lòng hai bàn tay hướng vào nhau rồi di chuyển hai bàn tay cùng lúc lên xuống ngược chiều nhau hai lần.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Vị trí - Nơi chốn"

cung-van-hoa-3514

cung văn hóa

Hai bàn tay mở các ngón khép đầu hai ngón giữa chạm nhau, mũi tay hướng lên trên tạo thành 1 góc nhọn. Tay trái mở úp, đặt ngang trước bụng. Tay phải đánh chữ "V", lòng tay hướng về trước, đặt trên cánh tay trái, phía chỏ tay kéo dần về phía cườm tay đánh chữ "H".

nui-non-3656

núi non

Bàn tay phải khép, úp chếch sang trái rồi đưa tay uốn lượn lên xuống như dạng quả núi đồng thời di chuyển từ trái sang phải.

den-3536

đền

Hai tay nắm lỏng, chỉa hai ngón trỏ ra cong cong, để hai đầu ngón trỏ chạm nhau, hai nắm tay áp sát nhau rồi gật xuống hai lần ở trước tầm ngực.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

an-trom-2316

ăn trộm

(không có)

su-su-7026

su su

4 thg 9, 2017

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

ban-1073

bàn

(không có)

cau-tao-6906

cấu tạo

31 thg 8, 2017

nhiet-do-7271

nhiệt độ

3 thg 5, 2020

mau-7304

Máu

28 thg 8, 2020

bau-troi-882

bầu trời

(không có)

con-khi-2182

con khỉ

(không có)

c-450

c

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.