Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hiu hiu

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hiu hiu

Cách làm ký hiệu

Tay phải đặt ngang bên ngoài tai phải, lòng bàn tay hướng ra trước rồi đẩy nhẹ tay tới trước đồng thời các ngón tay cử động nhẹ nhàng.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

em-3930

êm

Tay phải khép, đưa ra trước, lòng bàn tay úp song song mặt đất rồi đưa lên đưa xuống hai lần.

nguy-hiem-777

nguy hiểm

Tay phải đánh chữ cái H (gần giống chữ K) gần miệng. Hai cánh tay gập lên, hai lòng bàn tay hướng vào nhau, các ngón tay để khum khum (như đang nắm một quả cam nhỏ). Sau đó đưa hai cánh tay chéo vào nhau thành hình dấu nhân.

nhanh-4091

nhanh

Bàn tay phải nắm lại, úp xuống đẩy nhanh ra phía trước hai lần.

hoa-nha-3978

hòa nhã

Tay phải khép, lòng bàn tay hướng ra trước rồi đẩy thẳng tới trước, sau đó kéo vào úp lên ngực rồi kéo vuốt xuống.

nhanh-4093

nhanh

Hai bàn tay khép đưa ra trước, lòng hai bàn tay hướng vào nhau rồi vẩy vẩy hai bàn tay.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

may-bay-383

máy bay

(không có)

bat-1072

bát

(không có)

con-de-6967

con dế

31 thg 8, 2017

ban-tay-6886

bàn tay

31 thg 8, 2017

chao-3347

cháo

(không có)

ban-1073

bàn

(không có)

ban-do-1080

bản đồ

(không có)

khau-trang-7259

Khẩu trang

3 thg 5, 2020

mau-sac-311

màu sắc

(không có)

de-1669

đẻ

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.