Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đó (dụng cụ bắt cá)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đó (dụng cụ bắt cá)

Cách làm ký hiệu

Hai bàn tay xòe rộng, đặt trước tầm ngực sao cho mười đầu ngón tay gầm chạm nhau rồi kéo từ từ ra hai bên, các ngón tay từ từ chúm lại.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

cau-thang-1205

cầu thang

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay khép dựng đứng cao hơn tầm vai trái, lòng bàn tay hướng vào người, tay phải khép, dùng sống lưng tay phải chặt lên cẳng tay trái từ khuỷu tay lên tới cổ tay.

dia-1283

dĩa

Bàn tay phải hơi xòe, các ngón tay hơi tóp vào đặt ngửa tay trước tầm ngực phải rồi mở bung các ngón tay ra.

ong-nhom-1443

ống nhòm

Hai tay cùng đánh hai chữ cái C, đặt chạm vào trước hai mắt rồi nhấp tay ra vô.

pin-1465

pin

Tay phải nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra hơi cong , hai ngón cách nhau một khoảng bằng độ cục pin, đặt tay trước tầm vai phải.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

chim-2135

chim

(không có)

tui-xach-1499

túi xách

(không có)

gio-1339

giỏ

(không có)

ban-2332

bán

(không có)

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

lao-dong-6970

lao động

4 thg 9, 2017

bau-troi-882

bầu trời

(không có)

hoa-nhap-6957

hoà nhập

31 thg 8, 2017

tau-hoa-394

tàu hỏa

(không có)

thu-tuong-7053

Thủ Tướng

4 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.