Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chất béo
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chất béo
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Thông tin
Tay trái: ngón trỏ duỗi. Tay phải: bàn tay nắm sau đó các ngón tay duỗi, bung xòe, lòng bàn tay hướng xuống. lặp lại 2 lần
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến
súp lơ
13 thg 5, 2021
Mỏi cổ
28 thg 8, 2020
Viên thuốc
28 thg 8, 2020
cháo
(không có)
Sổ mũi
28 thg 8, 2020
bị ốm (bệnh)
(không có)
rau
(không có)
phóng khoáng/hào phóng
4 thg 9, 2017
Lây qua tiếp xúc
3 thg 5, 2020
xe xích lô
(không có)