Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bán hàng
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bán hàng
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Hành động"
ra lệnh
Tay phải nắm úp chỉa ngón trỏ ra đưa chếch về bên trái đẩy mạnh về bên phải (mặt diễn cảm nghiêm).
cháy
Hai bàn tay xòe đặt ngửa hai tay trước tầm bụng rồi hoán đổi hai tay hất lên xuống.
Quan hệ tình dục
Các ngón tay cong, lòng bàn tay hướng xuống. Lật cổ tay hướng lên.
Từ phổ biến
con bươm bướm
31 thg 8, 2017
con ruồi
31 thg 8, 2017
mẹ
(không có)
ma sơ (sơ)
4 thg 9, 2017
Bia
27 thg 10, 2019
tu
5 thg 9, 2017
bắp (ngô)
(không có)
thi đua
4 thg 9, 2017
mũi
(không có)
dù
(không có)