Thì tương lai gần với "Be going to"
1 – Cách sử dụng
- Dùng để nói về kế hoạch mà mình dự định thực hiện trong thời gian gần sắp tới (be going to = dự định / sẽ)
------
There is a new action movie at the cinema this weekend. I’m going to watch it.(Cuối tuần này có chiếu phim mới ở rạp. Mình sẽ đến đó xem)
-------
Dùng để dự báo về sự việc sắp xảy ra dựa trên những dấu hiệu ở hiện tại. (be going to = sắp / chuẩn bị)
------
It’s 6.40 already. You are going to be late for school.(6:40 rồi. Con sắp trễ học rồi đó!)
------
2 – Cấu trúc
a. Thể khẳng định
I am going to swim at the beach this summer.(Tớ định đi bơi ở bãi biển vào mùa hè này.)
------
Cấu trúc:
Thể khẳng định: Chủ ngữ + to be + going + động từ nguyên thể có to.
------
b. Thể phủ định
Ví dụ:
He isn’t going to travel around the world by plane.(Cậu ấy không định đi vòng quanh thế giới bằng máy bay.)
------
Cấu trúc:
Thể phủ định: Chủ ngữ + to be + not + going + động từ nguyên thể có to.
------
c. Thể nghi vấn
Are they going to take a trip to Thailand?(Họ định đi du lịch Thái Lan à?)
Yes, they are.(Đúng vậy.) / No, they aren’t.(Không phải.)
------
Cấu trúc:
Thể nghi vấn:
Câu hỏi: To be + chủ ngữ + going + động từ nguyên thể có to?
------
Trả lời: Yes, chủ ngữ + be.
No, chủ ngữ + be not.
------
d. Câu hỏi có từ để hỏi
Ví dụ:
What are you going to do?(Bạn định sẽ làm gì?)
I am going to visit our grandparents in the countryside.(Mình định đi thăm ông bà ở quê.)
------
Where are they going to stay when they visit Nha Trang?(Họ định ở đâu khi đến thăm Nha Trang?)
They are going to stay in a hotel.(Họ định ở lại một khách sạn.)
------
What time is he going to have dinner?(Ông ấy sẽ ăn tối lúc mấy giờ?)
He is going to have dinner at 7.(Ông ấy sẽ ăn tối lúc 7 giờ.)
------
Cấu trúc:
Câu hỏi có từ để hỏi:
Câu hỏi: Wh- + to be + chủ ngữ + going + động từ nguyên thể có to?
------
Trả lời: Chủ ngữ + to be + going + động từ nguyên thể có to.
------
Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam