Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Học tiếng Anh Lớp 6 - Unit 14 - Bài 01: Thì tương lai gần - Be going to

Học tiếng Anh Bài 01: Thì tương lai gần - Be going to - Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Video chi tiết

Nội dung bài học

Thì tương lai gần với "Be going to"
1 – Cách sử dụng 
- Dùng để nói về kế hoạch mà mình dự định thực hiện trong thời gian gần sắp tới (be going to = dự định / sẽ)
------
There is a new action movie at the cinema this weekend. I’m going to watch it.(Cuối tuần này có chiếu phim mới ở rạp. Mình sẽ đến đó xem)
-------
Dùng để dự báo về sự việc sắp xảy ra dựa trên những dấu hiệu ở hiện tại. (be going to = sắp / chuẩn bị)
------
It’s 6.40 already. You are going to be late for school.(6:40 rồi. Con sắp trễ học rồi đó!)
------
2 – Cấu trúc 
a. Thể khẳng định
I am going to swim at the beach this summer.(Tớ định đi bơi ở bãi biển vào mùa hè này.)
------
Cấu trúc:
Thể khẳng định: Chủ ngữ + to be + going + động từ nguyên thể có to.
------
b. Thể phủ định
Ví dụ:
He isn’t going to travel around the world by plane.(Cậu ấy không định đi vòng quanh thế giới bằng máy bay.)
------
Cấu trúc:
Thể phủ định: Chủ ngữ + to be + not + going + động từ nguyên thể có to.
------
c. Thể nghi vấn 
Are they going to take a trip to Thailand?(Họ định đi du lịch Thái Lan à?)
Yes, they are.(Đúng vậy.) /     No, they aren’t.(Không phải.)
------
Cấu trúc:
Thể nghi vấn: 
Câu hỏi: To be + chủ ngữ + going + động từ nguyên thể có to?
------
Trả lời: Yes, chủ ngữ + be.
           No, chủ ngữ + be not.
------
d. Câu hỏi có từ để hỏi
Ví dụ:
What are you going to do?(Bạn định sẽ làm gì?)
I am going to visit our grandparents in the countryside.(Mình định đi thăm ông bà ở quê.)
------
Where are they going to stay when they visit Nha Trang?(Họ định ở đâu khi đến thăm Nha Trang?)
They are going to stay in a hotel.(Họ định ở lại một khách sạn.)
------
What time is he going to have dinner?(Ông ấy sẽ ăn tối lúc mấy giờ?)
He is going to have dinner at 7.(Ông ấy sẽ ăn tối lúc 7 giờ.)
------
Cấu trúc:
Câu hỏi có từ để hỏi:
Câu hỏi: Wh- + to be + chủ ngữ + going + động từ nguyên thể có to?
------
Trả lời: Chủ ngữ + to be + going + động từ nguyên thể có to.
------

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

khuyen-tai-302

khuyên tai

(không có)

bau-troi-884

bầu trời

(không có)

chao-2472

chào

(không có)

thi-dua-7039

thi đua

4 thg 9, 2017

ban-chan-6885

bàn chân

31 thg 8, 2017

sua-3428

sữa

(không có)

banh-mi-3307

bánh mì

(không có)

cap-sach-1212

cặp sách

(không có)

nha-nuoc-6989

Nhà nước

4 thg 9, 2017

hoa-nhap-6957

hoà nhập

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.